Có 2 kết quả:
長柄勺子 cháng bǐng sháo zi ㄔㄤˊ ㄅㄧㄥˇ ㄕㄠˊ • 长柄勺子 cháng bǐng sháo zi ㄔㄤˊ ㄅㄧㄥˇ ㄕㄠˊ
cháng bǐng sháo zi ㄔㄤˊ ㄅㄧㄥˇ ㄕㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ladle
Bình luận 0
cháng bǐng sháo zi ㄔㄤˊ ㄅㄧㄥˇ ㄕㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ladle
Bình luận 0